Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
radio set


noun
an electronic receiver that detects and demodulates and amplifies transmitted signals
Syn:
radio receiver, receiving set, radio, tuner, wireless
Derivationally related forms:
radio (for: radio)
Hypernyms:
receiver, receiving system
Hyponyms:
clock radio, crystal set, heterodyne receiver, superheterodyne receiver, superhet, push-button radio
Part Holonyms:
radio, wireless, radio-phonograph, radio-gramophone
Part Meronyms:
amplifier, detector, demodulator

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "radio set"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.